XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
10LV
11LV
14LV
1LV
4LV
7LV
|
G.ĐB | 28997 |
G.1 | 31210 |
G.2 | 5932831408 |
G.3 | 907318963421877021875707747440 |
G.4 | 3695253014912386 |
G.5 | 040454691317390690716081 |
G.6 | 317147800 |
G.7 | 50953775 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 06, 00 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 34, 30, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 77, 71, 75 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 97, 95, 91, 95 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Dự đoán XSKT
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12KD
2KD
4KD
5KD
6KD
7KD
|
G.ĐB | 40273 |
G.1 | 34930 |
G.2 | 1090477951 |
G.3 | 322842139354875445804165572877 |
G.4 | 4721907819490728 |
G.5 | 942833909295719975575479 |
G.6 | 485401148 |
G.7 | 33759540 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | 21, 28, 28 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 48, 40 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | - |
7 | 73, 75, 77, 78, 79, 75 |
8 | 84, 80, 85 |
9 | 93, 90, 95, 99, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11KN
12KN
15KN
3KN
6KN
7KN
|
G.ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 9411989336 |
G.3 | 661609819441153139258082159094 |
G.4 | 9056561133334659 |
G.5 | 132721502248741374389706 |
G.6 | 882868485 |
G.7 | 61765881 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 13 |
2 | 25, 21, 27 |
3 | 35, 36, 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56, 59, 50, 58 |
6 | 60, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 85, 81 |
9 | 94, 94 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
15KV
1KV
2KV
3KV
4KV
6KV
|
G.ĐB | 57880 |
G.1 | 17542 |
G.2 | 2757601215 |
G.3 | 941775103511568834554319299694 |
G.4 | 9124644522496413 |
G.5 | 169477647871448436740287 |
G.6 | 700288560 |
G.7 | 45864847 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 42, 45, 49, 45, 48, 47 |
5 | 55 |
6 | 68, 64, 60 |
7 | 76, 77, 71, 74 |
8 | 80, 84, 87, 88, 86 |
9 | 92, 94, 94 |
Mã ĐB |
12HD
14HD
2HD
5HD
6HD
7HD
|
G.ĐB | 66256 |
G.1 | 10677 |
G.2 | 7847124627 |
G.3 | 883531635569490763799625745380 |
G.4 | 5730245588950988 |
G.5 | 994451454848684814339475 |
G.6 | 653405014 |
G.7 | 05452165 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 27, 21 |
3 | 30, 33 |
4 | 44, 45, 48, 48, 45 |
5 | 56, 53, 55, 57, 55, 53 |
6 | 65 |
7 | 77, 71, 79, 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 95 |
Mã ĐB |
11HN
13HN
15HN
1HN
2HN
9HN
|
G.ĐB | 90207 |
G.1 | 34751 |
G.2 | 1371979394 |
G.3 | 392030431544756122389476861409 |
G.4 | 8872236360794020 |
G.5 | 869550646145395755309838 |
G.6 | 031021966 |
G.7 | 94975211 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 09 |
1 | 19, 15, 11 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 30, 38, 31 |
4 | 45 |
5 | 51, 56, 57, 52 |
6 | 68, 63, 64, 66 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 94, 95, 94, 97 |
Mã ĐB |
12HV
13HV
14HV
4HV
7HV
8HV
|
G.ĐB | 52157 |
G.1 | 17221 |
G.2 | 0757213820 |
G.3 | 515340512611015949011953698800 |
G.4 | 4569396306274216 |
G.5 | 868794394306287520602078 |
G.6 | 639609558 |
G.7 | 89089567 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 06, 09, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 21, 20, 26, 27 |
3 | 34, 36, 39, 39 |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | 69, 63, 60, 67 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 87, 89 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải